DANH MỤC SẢN PHẨM

901-R650-WW00 Ruckus Wi-fi 6 Indoor Access Point

Thương hiệu: Ruckus Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
Liên hệ

901-R650-WW00 Ruckus Wi-fi 6 Indoor Access Point LIÊN HỆ TƯ VẤN SẢN PHẨM

MUA THEO DỰ ÁNHỗ trợ mua hàng dự án giá tốt

Hotline 24/7: 0983 600 878 (7:30 - 22:00)

  • <strong>VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG</strong> </br>  - Bán hàng toàn quốc </br> - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội <br>  - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
    VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG
    - Bán hàng toàn quốc
    - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội
    - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
  • <strong>CAM KẾT SẢN PHẨM</strong> </br> - Sản phẩm chính hãng mới 100% </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO) </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
    CAM KẾT SẢN PHẨM
    - Sản phẩm chính hãng mới 100%
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO)
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
  • <strong>GIÁ THÀNH SẢN PHẨM</strong> </br> - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường </br> - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục</br> - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
    GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
    - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường
    - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục
    - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
  • <strong>DỊCH VỤ HẬU MÃI</strong> </br> - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm</br> - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình </br> - Bảo hành nhanh gọn chính hãng
    DỊCH VỤ HẬU MÃI
    - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm
    - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình
    - Bảo hành nhanh gọn chính hãng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Ruckus Indoor Access Point 901-R650-WW00, 901-R650-EU00, 901-R650-US00, 901-R650-Z200 Indoor Wi-Fi 6 (802.11ax) 4x4:4 Wi-Fi Access Point with 2.5Gbps backhaul and 6 spatial streams.

✓ Mã sản phẩm: 901-R650-WW00

✓ Tình trạng: Còn Hàng

Ruckus Indoor Access Point R650 Wi-Fi 6 (802.11ax).

Part Number 

: 901-R650-WW00

List Price

: $Liên hệ ngay nhận giá tốt

Giá bán

: Giá rẻ nhất thị trường

Bảo hành

: 12 tháng

Made In

: Liên hệ

Stock

: Sẵn hàng

Điểm truy cập R650 với công nghệ Wi-Fi 6 (802.11ax) mới nhất giúp tăng dung lượng , độ phủ sóng và cải thiện hiệu suất trong môi trường với mật độ dày đặc. 901-R650-WW00 là sản phẩm tầm trung, băng tần kép, hỗ trợ sáu luồng không gian 4 x 4: 4 ở 5 GHz và 2x2: 2 ở 2,4 GHz.

Ruckus R650 hỗ trợ tốc độ dữ liệu cao nhất lên tới 2974 Mbps và quản lý tối đa tới 512 kết nối máy khách. Hơn nữa, sản phẩm được trang bị cổng Ethernet 2.5GbE đảm bảo backhaul sẽ không bị nghẽn cổ chai khi sử dụng hết dung lượng Wi-Fi có sẵn.

Thông số kỹ thuật.

WI-FI
Wi-Fi Standards• IEEE 802/11a/b/g/n/ac/ax
Supported Rates

• 802.11ax: 4 to 2400 Mbps
• 802.11ac: 6.5 to 1732 Mbps
• 802.11n: 6.5 to 600 Mbps
• 802.11a/g: 6 to 54 Mbps
• 802.11b: 1 to 11 Mbps

Supported Channels• 2.4GHz: 1-13
• 5GHz: 36-64, 100-144, 149-165
MIMO• 4x4 SU-MIMO
• 4x4 MU-MIMO
Spatial Streams• 4 streams SU/MU MIMO 5GHz
• 2 streams SU/MU MIMO 2.4GHz
Radio Chains and Streams• 4x4:4 (5GHz)
• 2x2:2 (2.4GHz)
Channelization20, 40, 80, 160/80+80MHz
Security• WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, WPA3, 802.11i, Dynamic PSK, OWE
• WIPS/WIDS
Other Wi-Fi Features• WMM, Power Save, Tx Beamforming, LDPC, STBC, 802.11r/k/v
• Hotspot
• Hotspot 2.0
• Captive Portal
• WISPr
RF
Antenna Type• BeamFlex+ adaptive antennas with polarization diversity
• Adaptive antenna that provides unique antenna patterns per band
Antenna Gain (max)• Up to 3dBi
Peak Transmit Power (Tx port/chain + Combining gain)• 2.4GHz: 26dBm
• 5GHz: 28 dBm
Frequency Bands• ISM (2.4-2.484GHz)
• U-NII-1 (5.15-5.25GHz)
• U-NII-2A (5.25-5.35GHz)
• U-NII-2C (5.47-5.725GHz)
• U-NII-3 (5.725-5.85GHz)
PERFORMANCE AND CAPACITY
Peak PHY Rates• 2.4GHz: 1148 Mbps
• 5GHz: 2400 Mbps
Client Capacity• Up to 512 clients per AP
SSID• Up to 31 per AP
RUCKUS RADIO MANAGEMENT
Antenna Optimization• BeamFlex+ 
• Polarization Diversity with Maximal Ratio Combining (PD-MRC)
Wi-Fi Channel Management• ChannelFly 
• Background Scan Based
Client Density Management• Adaptive Band Balancing 
• Client Load Balancing 
• Airtime Fairness 
• Airtime-based WLAN Prioritization
SmartCast Quality of Service• QoS-based scheduling 
• Directed Multicast 
• L2/L3/L4 ACLs
MobilitySmartRoam
Diagnostic Tools• Spectrum Analysis 
• SpeedFlex
NETWORKING
Controller Platform Support• SmartZone 
• ZoneDirector
• Unleashed
• Standalone
MeshSmartMesh™ wireless meshing technology. Self-healing Mesh
IPIPv4, IPv6, dual-stack
VLAN• 802.1Q (1 per BSSID or dynamic per user based on RADIUS) 
• VLAN Pooling 
• Port-based
802.1xAuthenticator & Supplicant
TunnelL2TP, GRE, Soft-GRE
Policy Management Tools• Application Recognition and Control
• Access Control Lists
• Device Fingerprinting
• Rate Limiting
IoT Capbale• Yes
PHYSICAL INTERFACES
Ethernet• One 2.5Gbps Ethernet port and one 1Gbps Ethernet port
• Power over Ethernet (802.3af/at) with Category 5/5e/6 cable
• LLDP 
USB• 1 USB 2.0 port, Type A
PHYSICAL CHARACTERISTICS
Physical Size• 22.4cm (L), 19.4cm (W), 4.7cm (H)
• 8.8in (L) x 7.6in (W) x 1.9in (H)
Weight• 0.854 kg
• 1.88 lbs
Mounting• Wall, Acoustic ceiling, Desk 
• Secure Bracket (sold separately)
Physical Security• Hidden latching mechanism
• T-bar Torx
• Bracket (902-0120-0000) Torx screw & padlock (sold separately)
Operating Temperature• 0ºC (32ºF) - 40ºC (104ºF)
Operating HumidityUp to 95%, non-condensing
POWER
802.3af PoE
  • Operating Characteristics
    • 2.4GHz radio: 2x4, 19dBm per chain
    • 5GHz radio: 2x4, 20dBm per chain
    • 2nd Ethernet port & USB disabled
  • Max Power Consumption:  12.54W
802.3at PoE+
  • Operating Characteristics
    • Full Functionality
    • 2.4GHz radio: 4x4, 20 dBm per chain
    • 5GHz radio: 4x4, 22 dBm per chain
    • 2nd Ethernet Port & USB Enabled (3W)
  • Max Power Consumption:  PoE+ : 22.34W, DC Power: 22.69W
CERTIFICATIONS AND COMPLIANCE
Wi-Fi Alliance• Wi-Fi CERTIFIED™ a, b, g, n, ac, ax
• Passpoint®, Vantage
Standards Compliance• EN 60950-1 Safety
• EN 60601-1-2 Medical
• EN 61000-4-2/3/5 Immunity
• EN 50121-1 Railway EMC
• EN 50121-4 Railway Immunity
• IEC 61373 Railway Shock & Vibration
• UL 2043 Plenum
• EN 62311 Human Safety/RF Exposure
• WEEE & RoHS
• ISTA 2A Transportation

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn