Ruckus T750S series 802.11ax Outdoor Wireless Access Point 901-T750-WW51, 4x4:4 Stream, 120-Degree Sector antenna included and option to attach external antennae, 2.4GHz and 5GHz concurrent dual band, worldwide version.
✓ Mã sản phẩm: 901-T750-WW51
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Ruckus 901-T750-WW51 WI-FI 6 Sector antenna, worldwide version.
Part Number | : 901-T750-WW51 |
List Price | : $Liên hệ ngay nhận giá tốt |
Giá bán | : Giá rẻ nhất thị trường |
Bảo hành | : 12 tháng |
Made In | : Liên hệ |
Stock | :Sẵn hàng |
Các địa điểm ngoài trời như sân vận động, hội chợ luôn yêu cầu kết nối mạng không dây tốt trong môi trường mật độ cao. Bộ phát wifi 901-T750-WW51 được trang bị tiêu chuẩn Wi-Fi 6 mới nhất, mang lại tốc độ multi-gigabit có thể nâng cao chất lượng dịch vụ cho người dùng. T750 cũng có tiêu chuẩn IP-67 để chịu được sự khắc nghiệt của thời tiết khi triển khai ngoài trời.
Ruckus T750 sử dụng băng tần kép, đồng thời hỗ trợ tám luồng không gian (4 x 4: 4 với cả 2 băng tần 5 GHz và 2,4 GHz). Access point 901-T750-WW51 được trang bị các công nghệ hàng đầu như OFDMA và MU-MIMO, quản lý hiệu quả tới 1.024 kết nối máy khách với dung lượng, tầm phủ sóng và hiệu suất trong môi trường cực kỳ dày đặc. Ngoài ra, thiết bị cũng sử dụng cổng ethernet 2,5 GbE nhằm giảm thiểu hiện thượng thắt cổ chai để sử dụng đầy đủ dung lượng WiFi có sẵn.
Thông số kỹ thuật.
WI-FI | |
Wi-Fi Standards | • IEEE 802/11a/b/g/n/ac/ax |
Supported Rates | • 802.11ax: 4 to 2400 Mbps |
Supported Channels | • 2.4GHz: 1-13 • 5GHz: 36-64, 100-144, 149-165 |
MIMO | • 4x4 SU-MIMO • 4x4 MU-MIMO |
Spatial Streams | • 4 for both SU-MIMO & MU-MIMO |
Radio Chains and Streams | • 4x4:4 |
Channelization | • 20, 40, 80, 160MHz |
Security | • WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, WPA3, 802.11i, Dynamic PSK, OWE • WIPS/WIDS |
Other Wi-Fi Features | • WMM, Power Save, Tx Beamforming, LDPC, STBC, 802.11r/k/v • Hotspot • Hotspot 2.0 • Captive Portal • WISPr |
RF | |
Antenna Type | • BeamFlex+ adaptive antennas with polarization diversity • Adaptive antenna that provides 4,000+ unique antenna patterns per band |
Antenna Gain (max) | • Up to 3dBi |
Peak Transmit Power (Tx port/chain + Combining gain) | • 2.4GHz: 26dBm • 5GHz: 28 dBm |
Frequency Bands | • ISM (2.4-2.484GHz) • U-NII-1 (5.15-5.25GHz) • U-NII-2A (5.25-5.35GHz) • U-NII-2C (5.47-5.725GHz) • U-NII-3 (5.725-5.85GHz) |
PERFORMANCE AND CAPACITY | |
Peak PHY Rates | • 2.4GHz: 1148 Mbps • 5GHz: 2400 Mbps |
Client Capacity | • Up to 1024 clients per AP |
RUCKUS RADIO MANAGEMENT | |
Antenna Optimization | • BeamFlex+ • Polarization Diversity with Maximal Ratio Combining (PD-MRC) |
Wi-Fi Channel Management | • ChannelFly • Background Scan Based |
Client Density Management | • Adaptive Band Balancing • Client Load Balancing • Airtime Fairness • Airtime-based WLAN Prioritization |
SmartCast Quality of Service | • QoS-based scheduling • Directed Multicast • L2/L3/L4 ACLs |
Mobility | SmartRoam |
Diagnostic Tools | • Spectrum Analysis • SpeedFlex |
NETWORKING | |
Controller Platform Support | • SmartZone • ZoneDirector • Standalone |
Mesh | SmartMesh™ wireless meshing technology. Self-healing Mesh |
IP | IPv4, IPv6, dual-stack |
VLAN | • 802.1Q (1 per BSSID or dynamic per user based on RADIUS) • VLAN Pooling • Port-based |
802.1x | Authenticator & Supplicant |
Tunnel | L2TP, GRE, Soft-GRE |
Policy Management Tools | • Application Recognition and Control • Access Control Lists • Device Fingerprinting • Rate Limiting |
IoT Capbale | • Yes |
PHYSICAL INTERFACES | |
Ethernet | • 1x2.5 Gbps, 1 x 10/100/1000 Mbps ports, RJ-45 • LLDP |
Fiber | • SFP, 1Gbps, SFP+ 10 Gbps |
USB | • 1 USB 2.0 port, Type A |
PHYSICAL CHARACTERISTICS | |
Physical Size | • 34.64cm (L), 24.06cm (W), 10.17cm (H) • 13.64in (L) x 9.47in (W) x 4.0in (H) |
Weight | • 2.84 kg • 6.27 lbs |
Mounting | • Pole Mount |
Operating Temperature | • -40°C (-40°F) to 65°C (145°F) |
Operating Humidity | • Up to 95%, non-condensing |
Wind Survivabiity | • Up to 266km/h (165mph) |
POWER | |
AC Power | • 64.6W (SFP+ Backhaul) • 63.7W (Ethernet Backhaul) |
802.3bt Class 7 (Maximum Functionality With PSE Out) | • 57W |
802.3bt Class 5 (Reduced Functionality With PSE Out Disabled) | • 31W |
802.3at (Reduced Functionality Without USB) | • 24.2W |
Idle | • 10.75W |
CERTIFICATIONS AND COMPLIANCE | |
Wi-Fi Alliance | • Wi-Fi CERTIFIED™ a, b, g, n, ac, ax • Passpoint®, Vantage |
Standards Compliance | • EN 60950-1 Safety • EN 60601-1-2 Medical • EN 61000-4-2/3/5 Immunity • EN 50121-1 Railway EMC • EN 50121-4 Railway Immunity • IEC 61373 Railway Shock & Vibration • UL 2043 Plenum • EN 62311 Human Safety/RF Exposure • WEEE & RoHS • ISTA 2A Transportation |