DANH MỤC SẢN PHẨM

901-T750-Z251 Ruckus T750 Outdoor Wi-fi 6 Access Point.

Thương hiệu: Ruckus Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
Liên hệ

901-T750-Z251 Ruckus T750 Outdoor Wi-fi 6 Access Point. LIÊN HỆ TƯ VẤN SẢN PHẨM

MUA THEO DỰ ÁNHỗ trợ mua hàng dự án giá tốt

Hotline 24/7: 0983 600 878 (7:30 - 22:00)

  • <strong>VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG</strong> </br>  - Bán hàng toàn quốc </br> - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội <br>  - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
    VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG
    - Bán hàng toàn quốc
    - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội
    - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
  • <strong>CAM KẾT SẢN PHẨM</strong> </br> - Sản phẩm chính hãng mới 100% </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO) </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
    CAM KẾT SẢN PHẨM
    - Sản phẩm chính hãng mới 100%
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO)
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
  • <strong>GIÁ THÀNH SẢN PHẨM</strong> </br> - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường </br> - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục</br> - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
    GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
    - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường
    - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục
    - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
  • <strong>DỊCH VỤ HẬU MÃI</strong> </br> - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm</br> - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình </br> - Bảo hành nhanh gọn chính hãng
    DỊCH VỤ HẬU MÃI
    - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm
    - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình
    - Bảo hành nhanh gọn chính hãng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Ruckus T750S series 802.11ax Outdoor Wireless Access Point 901-T750-Z251, 4x4:4 Stream, 120-Degree Sector antenna included and option to attach external antennae, 2.4GHz and 5GHz concurrent dual band (Z2 version applies to the following countries: Algeria, Egypt, Israel, Morocco, Tunisia, and Vietnam.).

✓ Mã sản phẩm: 901-T750-Z251

✓ Tình trạng: Còn Hàng

Ruckus 901-T750-Z251 WI-FI 6 Sector antenna.

Part Number

: 901-T750-Z251

List Price

: $Liên hệ ngay nhận giá tốt

Giá bán

: Giá rẻ nhất thị trường

Bảo hành

: 12 tháng

Made In

: Liên hệ

Stock

:Sẵn hàng

Các địa điểm ngoài trời như sân vận động, hội chợ luôn yêu cầu kết nối mạng không dây tốt trong môi trường mật độ cao. Bộ phát wifi 901-T750-Z251 được trang bị tiêu chuẩn Wi-Fi 6 mới nhất, mang lại tốc độ multi-gigabit có thể nâng cao chất lượng dịch vụ cho người dùng. T750 cũng có tiêu chuẩn IP-67 để chịu được sự khắc nghiệt của thời tiết khi triển khai ngoài trời.

Ruckus T750 sử dụng băng tần kép, đồng thời hỗ trợ tám luồng không gian (4 x 4: 4 với cả 2 băng tần 5 GHz và 2,4 GHz). Access point 901-T750-Z251 được trang bị các công nghệ hàng đầu như OFDMA và MU-MIMO, quản lý hiệu quả tới 1.024 kết nối máy khách với dung lượng, tầm phủ sóng và hiệu suất trong môi trường cực kỳ dày đặc. Ngoài ra, thiết bị cũng sử dụng cổng ethernet 2,5 GbE nhằm giảm thiểu hiện thượng thắt cổ chai để sử dụng đầy đủ dung lượng WiFi có sẵn.

Thông số kỹ thuật.

WI-FI
Wi-Fi Standards• IEEE 802/11a/b/g/n/ac/ax
Supported Rates

• 802.11ax: 4 to 2400 Mbps
• 802.11ac: 6.5 to 1732 Mbps
• 802.11n: 6.5 to 600 Mbps
• 802.11a/g: 6 to 54 Mbps
• 802.11b: 1 to 11 Mbps

Supported Channels• 2.4GHz: 1-13
• 5GHz: 36-64, 100-144, 149-165
MIMO• 4x4 SU-MIMO
• 4x4 MU-MIMO
Spatial Streams• 4 for both SU-MIMO & MU-MIMO
Radio Chains and Streams• 4x4:4
Channelization• 20, 40, 80, 160MHz
Security• WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, WPA3, 802.11i, Dynamic PSK, OWE
• WIPS/WIDS
Other Wi-Fi Features• WMM, Power Save, Tx Beamforming, LDPC, STBC, 802.11r/k/v
• Hotspot
• Hotspot 2.0
• Captive Portal
• WISPr
RF
Antenna Type• BeamFlex+ adaptive antennas with polarization diversity
• Adaptive antenna that provides 4,000+ unique antenna patterns per band
Antenna Gain (max)• Up to 3dBi
Peak Transmit Power (Tx port/chain + Combining gain)• 2.4GHz: 26dBm
• 5GHz: 28 dBm
Frequency Bands• ISM (2.4-2.484GHz)
• U-NII-1 (5.15-5.25GHz)
• U-NII-2A (5.25-5.35GHz)
• U-NII-2C (5.47-5.725GHz)
• U-NII-3 (5.725-5.85GHz)
PERFORMANCE AND CAPACITY
Peak PHY Rates• 2.4GHz: 1148 Mbps
• 5GHz: 2400 Mbps
Client Capacity• Up to 1024 clients per AP
RUCKUS RADIO MANAGEMENT
Antenna Optimization• BeamFlex+ 
• Polarization Diversity with Maximal Ratio Combining (PD-MRC)
Wi-Fi Channel Management• ChannelFly 
• Background Scan Based
Client Density Management• Adaptive Band Balancing 
• Client Load Balancing 
• Airtime Fairness 
• Airtime-based WLAN Prioritization
SmartCast Quality of Service• QoS-based scheduling 
• Directed Multicast 
• L2/L3/L4 ACLs
MobilitySmartRoam
Diagnostic Tools• Spectrum Analysis 
• SpeedFlex
NETWORKING
Controller Platform Support• SmartZone 
• ZoneDirector
• Standalone
MeshSmartMesh™ wireless meshing technology. Self-healing Mesh
IPIPv4, IPv6, dual-stack
VLAN• 802.1Q (1 per BSSID or dynamic per user based on RADIUS) 
• VLAN Pooling 
• Port-based
802.1xAuthenticator & Supplicant
TunnelL2TP, GRE, Soft-GRE
Policy Management Tools• Application Recognition and Control
• Access Control Lists
• Device Fingerprinting
• Rate Limiting
IoT Capbale• Yes
PHYSICAL INTERFACES
Ethernet• 1x2.5 Gbps, 1 x 10/100/1000 Mbps ports, RJ-45
• LLDP
Fiber• SFP, 1Gbps, SFP+ 10 Gbps 
USB• 1 USB 2.0 port, Type A
PHYSICAL CHARACTERISTICS
Physical Size• 34.64cm (L), 24.06cm (W), 10.17cm (H)
• 13.64in (L) x 9.47in (W) x 4.0in (H)
Weight• 2.84 kg
• 6.27 lbs
Mounting• Pole Mount
Operating Temperature• -40°C (-40°F) to 65°C (145°F)
Operating Humidity• Up to 95%, non-condensing
Wind Survivabiity• Up to 266km/h (165mph)
POWER
AC Power• 64.6W (SFP+ Backhaul)
• 63.7W (Ethernet Backhaul)
802.3bt Class 7 (Maximum Functionality With PSE Out)• 57W
802.3bt Class 5 (Reduced Functionality With PSE Out Disabled) • 31W
802.3at (Reduced Functionality Without USB)• 24.2W
Idle• 10.75W
CERTIFICATIONS AND COMPLIANCE
Wi-Fi Alliance• Wi-Fi CERTIFIED™ a, b, g, n, ac, ax
• Passpoint®, Vantage
Standards Compliance• EN 60950-1 Safety
• EN 60601-1-2 Medical
• EN 61000-4-2/3/5 Immunity
• EN 50121-1 Railway EMC
• EN 50121-4 Railway Immunity
• IEC 61373 Railway Shock & Vibration
• UL 2043 Plenum
• EN 62311 Human Safety/RF Exposure
• WEEE & RoHS
• ISTA 2A Transportation

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn