Allied Telesis AT-MWS2533AP 802.11n/ac four spatial streams, throughput 600Mbps in 2.4GHz band and 1.7Gbps in 5GHz band.
✓ Mã sản phẩm: AT-MWS2533AP
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Allied Telesis AT-MWS2533AP Wireless Access Point.
Part Number | : AT-MWS2533AP |
List Price | : $Liên hệ ngay nhận giá tốt |
Giá bán | : Giá rẻ nhất thị trường |
Bảo hành | : 12 tháng |
Made In | : Liên hệ |
Stock | :Sẵn hàng |
Allied Telesis MWS2533AP là điểm truy cập không dây đạt chuẩn 802.11n với hai băng tần 2.4 và 5GHz cùng công nghê MIMO với hai luồng không gian. Sản phẩm hỗ trợ tốc độ tổng hợp 2.3Gbps ở hai băng tần.
MWS Series được trang bị khả năng mã hóa và xác thực IEEE 802.11i tiên tiến. MWS2533AP bảo vệ mạng WLAN bằng cách phân đoạn quyền truy cập công cộng và riêng tư với nhiều SSID và VLAN, đồng thời phát hiện và ngăn chặn AP giả xâm nhập trái phép vào mạng không dây.
Physical Specifications | |
Width x depth x height | 215 x 215 x 56 mm (8.46 x 8.46 x 2.20 in) |
Weight | 280 g (0.62 lb) |
10/100/1000T (RJ-45) copper ports | 2 (PoE-in port) |
Power Characteristics | |
100-240VAC | Maximum: 21W Max heat dissipation: 72.04 BTU/h |
PoE | 2 PoE in 30W |
Specifications | |
Wireless | - QoS (WMM) - Band steering - Automatic select channel - Configuration of transmission power - Shaving per SSID - Fast hand over - Fast roaming - Guest network - VAP |
Operational Modes | - Standalone |
Management | - Graphical User Interface - HTTP/HTTPS - SNMP(v1, v2c, v3) - Firmware Upgrade (HTTP) - Backup / Restore Settings - Auto Reboot - E-mail Alert - Syslog Notification - Scheduling - Speed test - SNTP client |
Security | - Authentication + Open System Authentication + Shared Key Authentication + IEEE 802.1X (802.1X/EAP: EAP-TLS, + EAP-TTLS/MSCHAPv2, PEAPv0 / EAP-MSCHAPv2, PEAPv1/EAP-GTC, EAP-SIM, EAP-AKA, EAP-AKA Prime EAP-FAST + WPA (Enterprise, Personal) + WPA2 (Enterprise, Personal) - Encryption + WEP: 64/128/152 bit (IEEE 802.11a/b/g only) + WPA/WPA2: AES, TKIP |
Environmental Specifications | |
Operating temperature range | 0ºC to 50ºC (32ºF to 122ºF) |
Non-operating temperature | -40ºC to 70ºC (-40ºF to 158ºF) |
Operating humidity | 5 - 90% (non-condensing) |
Storage relative humidity range | 5 - 95% (non-condensing) |
Supplied External Antennas | |
2.4GHz | 3.98 dBi |
5GHz | 5.84 dBi |
Radio Characteristics | |
Supported Frequencies | - 2.400 ~ 2.4835 GHz - 5.150 ~ 5.250 GHz - 5.150 ~ 5.725 GHz - 5.725 ~ 5.850 GHz |
Modulation Technique | - 02.11a/g/n/ac: OFDM - 802.11b: DSSS, CCK, DQPSK, DBPSK - 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM |
Data Rate | - 802.11a/g: 54/48/36/24/18/12/9/6Mbps - 802.11b: 11/5.5/2/1Mbps - 802.11n: 6.5 – 600Mbps (MCS 0 - 31) - 802.11ac: 6.5 – 1,733Mbps (MCS 0 - 9, NSS 1 - 4) |