DANH MỤC SẢN PHẨM

C1100TGX-1N24P32A Cisco 1100 Terminal Services Gateway, 1 NIM support 8G DRAM

Thương hiệu: Cisco Mã sản phẩm: C1100TGX-1N24P32A
So sánh
Liên hệ

C1100TGX-1N24P32A Cisco 1100 Terminal Services Gateway, 1 NIM support 8G DRAM LIÊN HỆ TƯ VẤN SẢN PHẨM

MUA THEO DỰ ÁNHỗ trợ mua hàng dự án giá tốt

Hotline 24/7: 0983 600 878 (7:30 - 22:00)

  • <strong>VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG</strong> </br>  - Bán hàng toàn quốc </br> - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội <br>  - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
    VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG
    - Bán hàng toàn quốc
    - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội
    - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
  • <strong>CAM KẾT SẢN PHẨM</strong> </br> - Sản phẩm chính hãng mới 100% </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO) </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
    CAM KẾT SẢN PHẨM
    - Sản phẩm chính hãng mới 100%
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO)
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
  • <strong>GIÁ THÀNH SẢN PHẨM</strong> </br> - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường </br> - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục</br> - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
    GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
    - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường
    - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục
    - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
  • <strong>DỊCH VỤ HẬU MÃI</strong> </br> - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm</br> - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình </br> - Bảo hành nhanh gọn chính hãng
    DỊCH VỤ HẬU MÃI
    - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm
    - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình
    - Bảo hành nhanh gọn chính hãng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Cisco 1100 Terminal Services Gateway C1100TGX-1N24P32A w/ 32 Async,24-layer 2 switch Port, 1 NIM with support for 8G DRAM.

Cisco C1100TGX-1N24P32A là thiết bị router nhỏ gọn, phù hợp với mật độ cao, sử dụng phần mềm Cisco IOS XE cho phép quản lý hệ thống mạng, các thiết bị Internet of Things (IoT).Thiết bị tích hợp tính năng chuyển mạch lớp 2 và bảo mật toàn diện với các kết nối WAN có dây và không dây (LTE Advanced 3.0). C1100TGX-1N24P32A cũng cho phép thực hiện xác thực an toàn thông qua hỗ trợ RADIUS hoặc TACACS.

Cisco C1100TGX-1N24P32A có thể sử dụng trong các trung tâm dữ liệu để cung cấp kết nối an toàn cho các máy chủ đầu cuối, máy tính, thiết bị IoT và các thiết bị mạng khác nằm trong mạng nội bộ hoặc phía sau tường lửa. Ngoài ra, sản phẩm hỗ trợ các tính năng Cisco IOS Firewall, IPsec và Network Address Translation (NAT).

Thông số kĩ thuật:
Specifications
Aggregate throughput (Cisco Express Forwarding)500 Mbps
Aggregate throughput (IPsec)100 Mbps
Total onboard WAN or LAN 10/100/1000 ports2 WAN (GE/SFP)
RJ45-based ports2 WAN (GE/SFP)
SFP-based ports2
NIM slots1
Daughter card1x 16-port
OIR (all I/O modules)Yes for NIMs
Default memory DRAM 8 GB DDR4
Default flash memory 8 GB
External USB 3.0/2.0 slots1 / 1
Power-supply optionsInternal AC or DC support
High availability for power supplyExternal AC only
AC input voltage100 to 240V AC autoranging
DC input voltage
Input voltage48 to 60V
Input current4.2A
HVDC power supply unit
Input voltage180 to 240V
Input current0.9A
AC input frequency50 to 60 Hz
AC input current, AC power supply1.6A
AC input surge current1.2/50 us, 1kV L-N/2kV L-PE and N-PE
Typical power (no modules)50W
Maximum power with AC power supply110W (no PoE)
Maximum power with DC power supply110W (no PoE)
Dimensions (H x W x D)

1.73 x 17.5 x 12 in. (44 x 444 x 305 mm)

External power supply dimensions (H x W x D)

2.9 x 1.2 x 6.1 in. (75 x 30 x 155 mm)

Rack height1 rack unit
Packaging weight

14.0 lb (6.35 kg)

AirflowI/O side to fan side
Mean Time Between Failures (MTBF) (hours) at 25°C718,947 hours
Temperature

32° to 104°F (0° to 40°C)

Safety

UL 60950-1

CAN/CSA C22.2 No. 60950-1

EN 60950-1

AS/NZS 60950.1

IEC 60950-1

GB-4943

UL 62368-1

CAN/CSA C22.2 No. 62368-1

EN 62368-1

AS/NZS 62368.1

IEC 62368-1

EMC

ICES-003 Class A

EN55022 Class A

CISPR22 Class A

AS/NZS 3548 Class A

VCCI V-3

CNS 13438

EN 300-386

EN 61000 (Immunity)

EN 55024, CISPR 24

EN50082-1

KN22, KN24

  

 

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn