DANH MỤC SẢN PHẨM

Firewall Cisco ASA5515-IPS-K9

Thương hiệu: Cisco Mã sản phẩm: ASA5515-IPS-K9
So sánh
111,900,000₫

Firewall Cisco ASA5515-IPS-K9 LIÊN HỆ TƯ VẤN SẢN PHẨM

MUA THEO DỰ ÁNHỗ trợ mua hàng dự án giá tốt

Hotline 24/7: 0983 600 878 (7:30 - 22:00)

  • <strong>VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG</strong> </br>  - Bán hàng toàn quốc </br> - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội <br>  - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
    VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG
    - Bán hàng toàn quốc
    - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội
    - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
  • <strong>CAM KẾT SẢN PHẨM</strong> </br> - Sản phẩm chính hãng mới 100% </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO) </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
    CAM KẾT SẢN PHẨM
    - Sản phẩm chính hãng mới 100%
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO)
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
  • <strong>GIÁ THÀNH SẢN PHẨM</strong> </br> - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường </br> - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục</br> - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
    GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
    - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường
    - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục
    - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
  • <strong>DỊCH VỤ HẬU MÃI</strong> </br> - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm</br> - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình </br> - Bảo hành nhanh gọn chính hãng
    DỊCH VỤ HẬU MÃI
    - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm
    - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình
    - Bảo hành nhanh gọn chính hãng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Giới thiệu chung về Firewall Cisco ASA5515-IPS-K9:

- - Cisco ASA 5500-X Next-Generation Firewall ASA5515-IPS-K9 is ASA5515-K9 with IPS service bundled, after this, ASA5515-IPS-K9 has a same datasheet with ASA5512-K9 include: 250 IPsec VPN peers, 2 SSL VPN peers, 6 copper Gigabit Ethernet data ports, 1 copper Gigabit Ethernet management port, 1 AC power supply, 3DES/AES encryption.

Cisco 5500-X Next-Generation Firewall

  • 250 IPsec VPN peers
  • 2 SSL VPN peers
  • 6 copper Gigabit Ethernet data ports
  • 1 copper Gigabit Ethernet management port
  • 1 AC power supple
  • 3DES/AES encryption

- Thông số chi tiết Firewall Cisco ASA5515-IPS-K9:

 

 

Feature

 ASA 5515-X

Stateful Inspection Throughput (Maximum)

1.2 Gbps

Stateful Inspection Throughput (Multiprotocol)

600 Mbps

IPS Throughput

400 Mpbs (Extra hardware not required)

Next-Generation Throughput(Multiprotocol)

350 Mbps

3DES/AES VPN Throughput

250 Mbps

Users/Nodes

Unlimited

IPsec VPN Peers

250

Cisco Cloud Web Security Users

250

Premium AnyConnect VPN Peers(Included/Maximum)

2/250

Concurrent Connections

250,000

New Connections/Second

15,000

Virtual Interfaces (VLANs)

100

Security Contexts (Included/Maximum)6

2,5

High Availability

Active/Active and Active/Standby

Expansion Slot

1 interface card

User-Accessible Flash Slot

No

USB 2.0 Ports

2

Integrated I/O

6 GE Copper

Expansion I/O

6 GE Copper or 6 GE SFP

Serial Ports

1 RJ-45 console

Solid State Drive

1 slot, 120 GB MLC SED

Memory

8 GB

Minimum System Flash

8 GB

System Bus

Multibus architecture

Temperature

23 to 104°F (-5 to 40°C)

Relative Humidity

10 to 90 percent noncondensing

Altitude

Designed and tested for 0 to 15,000 ft (4572m)

Shock

70G, 4.22 m/sec

Vibration

0.41 Grms2 (3 to 500 Hz) random input

Acoustic Noise

64.2 dBa max

Temperature

-13 to 158ºF (-25 to 70ºC)

Relative Humidity

10 to 90 percent noncondensing

Altitude

Designed and tested for 0 to 15,000 ft (4570m)

Shock

70G, 4.22 m/sec

Vibration

1.12 Grms2 (3 to 500 Hz) random input

AC Range Line Voltage

100 to 240 VAC

AC Normal Line Voltage

100 to 240 VAC

AC Current

4.85A

AC Frequency

50/60 Hz

Dual-Power Supplies

None

DC Domestic Line Voltage

-40.5 to 56 VDC (-48 VDC nominal)

DC International Line Voltage

-55 to -72 VDC (-60 VDC nominal)

DC Current

15A (maximum input)

Steady State

65W

Maximum Peak

70W

Maximum Heat Dissipation

239 BTU/hr

Form Factor

1 RU, 19-in. rack-mountable

Dimensions (H x W x D)

1.67 x 16.7 x 15.6 In (4.24 x 42.9 x 39.5 cm)

Weight (with AC Power Supply)

13.39 lb (6.07 kg)

Safety

IEC 60950-1: 2005, 2nd Edition EN 60950-1:2006+A11: 2009 UL 60950-1:2007, 2ndEdition; CSA C22.2 No. 60950-1-07, 2ndEdition

Electromagnetic Compatibility (EMC)

CE: EN55022 2006+A1: 2007 Class A; EN55024 1998+A1:2001+A2:2003; EN61000-3-2 2009; EN61000-3-3 2008;FCC: CFR 47, Part 15 Subpart B Class A 2010, ANSI C63.4 2009; ICES-003 ISSUE 4 FEBRUARY.2004; VCCI: V-3/2011.04; C-TICK: AS/NZS CISPR 22,2009 KC: KN22 & KN24

Industry Certifications

In process

 

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn