Dòng sản phẩm Cisco Catalyst 8200 Series Edge Platforms được xây dựng dựa trên nền tảng cloud, sẵn sàng cho mạng 5G. Nó được thiết kế cho SASE, có được bảo mật nhiều lớp và sự linh hoạt của nền tảng cloud để tăng tốc hành trình của bạn.để đến được cloud.
Thiết bị định tuyến C8200-1N-4T thuộc dòng sản phẩm Cisco Catalyst 8200 Series Edge Platforms cung cấp sự an toàn cho hệ thống, cũng như kiến trúc Cloud-scale cho các doanh nghiệp. Catalyst 8200 Series được thiết kế nhằm mục đích tăng hiệu suất cùng các dịch vụ SD-WAN với tính linh hoạt để cung cấp các dịch vụ mạng và bảo mật. Cisco Catalyst 8200 Series Edge Platform có nhiều tùy chọn giao diện để lựa chọn với khả năng tương thích với các module WAN, LAN và voice hiện có. Được hỗ trợ bởi Cisco IOS XE, kiến trúc phần mềm có thể lập trình đầy đủ và hỗ trợ API, các nền tảng này có thể tạo điều kiện tự động hóa trên quy mô lớn để đạt được đến Zero-touch IT. Catalyst 8200 Series Edge Platform phù hợp cho các văn phòng có quy mô vừa và nhỏ, cho tỉ lệ giá trị/hiệu suất tối ưu với các dịch vụ SD-WAN tích hợp.
Thiết bị có 2 cổng Ethernet ở dạng Small Form-Factor Pluggable (SFP) và hai cổng RJ45, cho phép kết nối cả với cáp quang cũng như cáp đồng. DRAM mặc định ở mức 8G và có thể lựa chọn nâng cấp lên 16G hoặc 32G. Catalyst 8200 platform có bộ nhớ flash tích hợp trên bo mạch và không thể nâng cấp được. Bên cạnh đó, Cisco C8200-1N-4T hỗ trợ tính năng PoE và tích hợp tích năng bảo mật đối với cả phần cứng và phần mềm.
Thông số kĩ thuật:
Description | Specification |
Dimensions (H x W x D) | 1.73 in. x 17.25 in. x 11.8 in |
1G port density | 4 |
Slots | 1 NIM, 1 PIM |
Memory (DRAM) default | 8 GB |
Storage (M.2 SSD) default | 16 GB |
SD-WAN IPsec Throughput (1400Bytes, clear text) | Up to 1Gbps |
SD-WAN IPsec Throughput | 0.9 Gbps |
SD-WAN Overlay Tunnels scale | 2500 |
IPv4 Forwarding Throughput (1400Bytes) | Up to 3.8Gbps |
IPsec Throughput (1400Bytes, clear text) | Up to 1Gbps |
Number of IPsec SVTI Tunnels | 2500 |
Number of ACLs per system | 4000 |
Number of IPv4 ACEs per system | 72K |
Number of IPv4 Routes | 1.6M w/ default 8GB, up to 4M w/ 32GB |
Number of IPv6 Routes | 1.5M w/ default 8GB, up to 4M w/ 32GB |
Number of Queues | 16K |
Number of NAT Sessions | 1.2M w/ default 8GB, up to 2M w/ 32GB |
Number of Firewall Sessions | 512K |
Number of VRFs | 4000 |