DANH MỤC SẢN PHẨM

Router Cisco ISR4461-VSEC/K9 Feature bundle Voice + Security

Thương hiệu: Cisco Mã sản phẩm: ISR4461-VSEC/K9
So sánh
Liên hệ

Router Cisco ISR4461-VSEC/K9 Feature bundle Voice + Security LIÊN HỆ TƯ VẤN SẢN PHẨM

MUA THEO DỰ ÁNHỗ trợ mua hàng dự án giá tốt

Hotline 24/7: 0983 600 878 (7:30 - 22:00)

  • <strong>VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG</strong> </br>  - Bán hàng toàn quốc </br> - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội <br>  - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
    VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG
    - Bán hàng toàn quốc
    - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội
    - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
  • <strong>CAM KẾT SẢN PHẨM</strong> </br> - Sản phẩm chính hãng mới 100% </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO) </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
    CAM KẾT SẢN PHẨM
    - Sản phẩm chính hãng mới 100%
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO)
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
  • <strong>GIÁ THÀNH SẢN PHẨM</strong> </br> - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường </br> - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục</br> - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
    GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
    - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường
    - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục
    - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
  • <strong>DỊCH VỤ HẬU MÃI</strong> </br> - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm</br> - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình </br> - Bảo hành nhanh gọn chính hãng
    DỊCH VỤ HẬU MÃI
    - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm
    - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình
    - Bảo hành nhanh gọn chính hãng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Router Cisco ISR4461-VSEC/K9 đi kèm gói bundle Voice + Security có các tính năng: Zone Based Firewall, IPSec VPN, EZVPN, DMVPN, FlexVPN giúp tăng bảo mật và đáp ứng các yêu cầu kết nối VPN. ISR4461-VSEC/K9 còn hỗ trợ Voice với các giao thức CME, SRST, CUBE là chọn lựa hoàn hảo khi triển khai hệ thống Voice IP.
Thông số kĩ thuật:

Voice with Security (VSEC)

IP Base + Unified Communications: CME, SRST, CUBE
IP Base + Advanced Security: Zone Based Firewall, IPSec VPN, EZVPN, DMVPN, FlexVPN

Aggregate Throughput

1.5Gbps

Aggregate Throughput (Performance License)

3Gbps

Aggregate CEF Only Throughput (Boost License)

Over 7Gbps

Total onboard WAN or LAN 10/100/1000 ports

4

Total onboard WAN or LAN 10Gbps ports

2

RJ-45-based ports

4

SFP-based ports

4

Enhanced service-module slot

3

NIM (Network Interface Modules) slots

3

OIR (all I/O modules)

Yes

Onboard ISC slot

1

Default memory double-data-rate 3 (DDR3) error-correction-code (ECC) DRAM (Combined control/services/data planes)

NA

Maximum memory DDR3 ECC DRAM (Combined control/services/data planes)

NA

Default memory DDR3 ECC DRAM (data plane)

4 GB

Maximum memory DDR3 ECC DRAM (data plane)

4 GB

Default memory DDR3 ECC DRAM (control/services plane)

8 GB

Maximum memory DDR3 ECC DRAM (control/services plane)

32 GB

Flash Memory

8 GB (default) / 32 GB (maximum)

External USB 2.0 slots (type A)

2

USB console port -type B mini (up to 115.2 kbps)

1

Serial console port - RJ45 (up to 115.2 kbps)

1

Serial auxiliary port - RJ45
(up to 115.2 kbps)

1

Power-supply options

Internal: AC, DC (roadmap) and PoE

Redundant power supply

Internal: AC, DC and PoE

Power Specifications

AC input voltage

100 to 240 VAC autoranging

DC Input Voltage

Input Voltage

Input Current

 

48 – 60V

12A Max

AC input frequency

47 to 63 Hz

AC input current range, AC power supply (maximum)

7.1 to 3.0A

AC input surge current

60 A peak and less than 5 Arms per half cycle

Maximum power with AC power supply (watts)

1000W (no PoE)

Maximum power with DC power supply (watts)

437 (no PoE)

Maximum power with PoE power supply (platform only) (watts)

1000 with PoE redundant

1450 with PoE boost no redundancy

Maximum endpoint PoE power available from PoE power supply (watts)500 W with optional redundancy
Maximum endpoint PoE power capacity with PoE boost (watts)950 W no redundancy
Sizes and Weights
Dimensions (H x W x D)

3.5 x 17.25 x 18.5 in

88.9 x 438.15 x 469.9 mm

Shipping Box Dimensions

(H x W x D)

9.75 x 22.25 x 26 in

(24.76 x 56.51 x 66.04 mm)

Rack-mount 19in. (48.3 cm) EIAIncluded
Rack-mount 23in. (58.4 cm) EIAOptional
AirflowI/O side to bezel side
MTBF (Hours)480770
Operating Conditions
Temperature32 to 104ºF (0 to 40ºC)
Altitude

0 – 10,000 ft (0 – 3,050 m)

Relative humidity5% to 85%
Short-term humidity5% to 90%, not to exceed 0.024 kg water/kg of dry air

Acoustics: Sound pressure (Typical/ maximum)

50.6/73.1 dBA

Acoustics: Sound power (Typical/ maximum)

58.2/78.8 dBA

Nonoperating Conditions

Temperature-40 to 158ºF (-40 to 70ºC)
Relative humidity5% to 95%
Altitude15,584 ft (4750m)

 

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn