DANH MỤC SẢN PHẨM

Ruckus T301s 120 sector Outdoor 802.11ac 2x2:2 Wi-Fi Access Point

Thương hiệu: Ruckus Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
Liên hệ

Ruckus T301s 120 sector Outdoor 802.11ac 2x2:2 Wi-Fi Access Point LIÊN HỆ TƯ VẤN SẢN PHẨM

MUA THEO DỰ ÁNHỗ trợ mua hàng dự án giá tốt

Hotline 24/7: 0983 600 878 (7:30 - 22:00)

  • <strong>VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG</strong> </br>  - Bán hàng toàn quốc </br> - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội <br>  - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
    VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG
    - Bán hàng toàn quốc
    - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội
    - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
  • <strong>CAM KẾT SẢN PHẨM</strong> </br> - Sản phẩm chính hãng mới 100% </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO) </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
    CAM KẾT SẢN PHẨM
    - Sản phẩm chính hãng mới 100%
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO)
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
  • <strong>GIÁ THÀNH SẢN PHẨM</strong> </br> - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường </br> - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục</br> - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
    GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
    - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường
    - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục
    - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
  • <strong>DỊCH VỤ HẬU MÃI</strong> </br> - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm</br> - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình </br> - Bảo hành nhanh gọn chính hãng
    DỊCH VỤ HẬU MÃI
    - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm
    - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình
    - Bảo hành nhanh gọn chính hãng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Ruckus 901-T301-WW51, 901-T301-US51, 901-T301-EU51, 901-T301-Z251 T301s 802.11ac 2x2:2 Outdoor, 512 clients per AP, Bandwitch 867 Mbps, IP-67, 120 sector antenna Wireless Access Point. Support 32 SSID

✓ Mã sản phẩm: T301s

✓ Tình trạng: Còn Hàng

Ruckus T301s Outdoor 802.11ac 2x2:2 Wi-Fi Access Point

Part Number 

: T301s

List Price

: $1,495

Giá bán

: Giá rẻ nhất thị trường

Bảo hành

: 12 tháng

Made In

: Liên hệ

Stock

:Sẵn hàng

Mô tả tổng quan

Ruckus T301s mang lại hiệu suất không dây Ruckus dẫn đầu trong ngành với các lợi ích về kinh tế, công nghiệp được thiết kế cho các địa điểm ngoài trời đông đúc. Các AP siêu nhẹ, cấu hình cao này có ăng ten 120-degree sectorized có độ lợi cao bên trong để phủ sóng trực tiếp, loại bỏ nhu cầu ăng-ten bảng cồng kềnh và cáp RF bên ngoài khó hiểu và đắt tiền

Ruckus T301s access point hoàn hảo cho các địa điểm công cộng ngoài trời có mật độ cao như sân bay, trung tâm hội nghị, quảng trường, trung tâm mua sắm, thành phố thông minh và các môi trường đô thị dày đặc khác. Bằng cách cung cấp trải nghiệm Wi-Fi cao cấp cho mọi người dùng ở các địa điểm ngoài trời có mật độ cao, các nhà cung cấp dịch vụ wifi có thể cải thiện sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng, cung cấp các loại dịch vụ ứng dụng không dây mới và tăng doanh thu.

Ruckus Access Point T301s có thể được triển khai nhanh chóng và dễ dàng bằng các bộ controller SmartZone ZoneDirector Cloud Wi-Fi Unleashed của Ruckus hoặc chạy độc lập ở chế độ standalone và cho phép kết nối lên tới 512 Client trên 1 AP.

Thông số kỹ thuật Ruckus T301s

WI-FI
Wi-Fi StandardsIEEE 802.11a/b/g/n/ac
Supported Rates• 802.11ac: 6.5 to 867Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2 for VHT20/40/80) 
• 802.11n: 6.5 Mbps to 300Mbps (MCS0 to MCS15) 
• 802.11a/g: 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9 , 6Mbps 
• 802.11b: 11, 5.5, 2 and 1 Mbps
Supported Channels• 2.4GHz: 1-13 
• 5GHz: 36-64, 100-144, 149-165
MIMO2x2 SU-MIMO
Spatial Streams2 SU-MIMO
Channelization20, 40, 80MHz
Security• WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i, Dynamic PSK 
• WIPS/WIDS
Other Wi-Fi Features• WMM, Power Save, TxBF, LDPC, STBC, 802.11r/k/v 
• Hotspot 
• Hotspot 2.0 
• Captive Portal 
• WISPr
RF
Antenna Type• BeamFlex+ adaptive antennas with polarization diversity 
• Adaptive antenna that provides multiple unique antenna patterns per band
Antenna Gain (max)• 2.4GHz: 6dBi 
• 5GHz: 8dBi
Peak Transmit Power (aggregate across MIMO chains)• 2.4GHz: 26dBm 
• 5GHz: 25dBm
BeamFlex+ SINR Transmit Power GainUp to 6 dB
BeamFlex+ SINR Receive Power GainUp to 4 dB
Minimum Receive Sensitivity• -104dBm
Frequency Bands• ISM 2.4-2.484GHz 
• U-NII-1 5.15-5.25GHz 
• U-NII-2A 5.25-5.35GHz 
• U-NII-2C 5.47-5.725GHz 
• U-NII-3 5.725-5.85GHz
PERFORMANCE AND CAPACITY
Peak PHY Rates• 2.4GHz: 300Mbps 
• 5GHz: 867Mbps
Client CapacityUp to 512 clients per AP
SSID• Up to 32 (27 configurable) on 2.4GHz 
• Up to 16 (13 configurable) on 5GHz
RUCKUS RADIO MANAGEMENT
Antenna Optimization• BeamFlex+ 
• Polarization Diversity with Maximal Ratio Combining (PD-MRC)
Wi-Fi Channel Management• ChannelFly 
• Background Scan Based
Client Density Management• Adaptive Band Balancing 
• Client Load Balancing 
• Airtime Fairness 
• Airtime-based WLAN Prioritization
SmartCast Quality of Service• QoS-based scheduling 
• Directed Multicast 
• L2/L3/L4 ACLs
MobilitySmartRoam
Diagnostic Tools• Spectrum Analysis 
• SpeedFlex
NETWORKING
Controller Platform Support• SmartZone 
• ZoneDirector 
• Cloud Wi-Fi 
• Unleashed
• Standalone
IPIPv4, IPv6
MeshSmartMesh™ wireless meshing technology. Selfhealing Mesh 
VLAN• 802.1Q (1 per BSSID or dynamic per use based on RADIUS) 
• VLAN Pooling 
• Port-based
802.1xAuthenticator & Supplicant
TunnelL2TP, GRE, Soft-GRE
Policy Management Tools• Application Visibility and Control 
• Access Control Lists 
• Device Fingerprinting
• Rate Limiting
PHYSICAL INTERFACES
Ethernet1 x 1GbE port, RJ-45
PHYSICAL CHARACTERISTICS
Physical Size• 23.0(L) x 19.5 (H) x 11 (W) cm 
• 9.4 (L) x 5.6 (W) x 4.3 (H) in
Weight2.5kg (5.5lbs) with adjustable bracket
Ingress ProtectionIP-67
Mounting

• Wall
• Pole Mount Diameter 1” to 2.5”

Physical Security

• Hidden latching mechanism 
• Kensington lock 
• T-bar Torx

Operating Temperature• -20°C (-40°F) to 65°C (149°F)
Operating HumidityUp to 95%, non-condensing
POWER
802.3af11W
CERTIFICATIONS AND COMPLIANCE
Wi-Fi Alliance• Wi-Fi CERTIFIED™ a, b, g, n, ac 
• Passpoint®, Vantage
Standards Compliance• EN 60950-1 Safety 
• EN 60950-22 Safety 
• EN 61000-4-2/3/5 Immunity 
• EN 50121-1 Railway EMC 
• EN 50121-4 Railway Immunity 
• IEC 61373 Railway Shock & Vibration 
• EN 62311 Human Safety/RF Exposure 
• WEEE & RoHS 
• ISTA 2A Transportation

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn