DANH MỤC SẢN PHẨM

UAP-nanoHD Ubiquiti Unifi Indoor Dual Band 802.11ac Wave 2 Access Point

Thương hiệu: Unifi Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
Liên hệ

UAP-nanoHD Ubiquiti Unifi Indoor Dual Band 802.11ac Wave 2 Access Point LIÊN HỆ TƯ VẤN SẢN PHẨM

MUA THEO DỰ ÁNHỗ trợ mua hàng dự án giá tốt

Hotline 24/7: 0983 600 878 (7:30 - 22:00)

  • <strong>VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG</strong> </br>  - Bán hàng toàn quốc </br> - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội <br>  - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
    VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG
    - Bán hàng toàn quốc
    - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội
    - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
  • <strong>CAM KẾT SẢN PHẨM</strong> </br> - Sản phẩm chính hãng mới 100% </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO) </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
    CAM KẾT SẢN PHẨM
    - Sản phẩm chính hãng mới 100%
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO)
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
  • <strong>GIÁ THÀNH SẢN PHẨM</strong> </br> - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường </br> - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục</br> - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
    GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
    - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường
    - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục
    - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
  • <strong>DỊCH VỤ HẬU MÃI</strong> </br> - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm</br> - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình </br> - Bảo hành nhanh gọn chính hãng
    DỊCH VỤ HẬU MÃI
    - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm
    - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình
    - Bảo hành nhanh gọn chính hãng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Ubiquiti Unifi UAP-nanoHD Indoor Dual Band 802.11ac Wave 2 Access Point

Part Number

: UAP-nanoHD

List Price

: $179

Giá bán

: Giá rẻ nhất thị trường

Bảo hành

: 12 tháng

Made In

: Liên hệ

Stock

: Sẵn hàng

UniFi UAP-nanoHD là bộ phát Wi-Fi hiệu suất cao, được sử dụng cho các doanh nghiệp hoặc nhà hàng khách sạn, khả năng mở rộng không giới hạn và được quản lý tập trung. UniFi nanoHD AP có thiết kế công nghiệp tinh xảo và có thể dễ dàng lắp đặt bằng mouting kit kèm theo.

UniFi UAP-nanoHD dễ dàng quản lý và cài đặt thông qua các trình duyệt web hay ứng dụng Unifi trên di động (có sẵn cả trên iOS và Android), Unifi controller trên máy tính hoặc cloud. Các tính năng Bản đồ RF và các tính năng hiệu suất, trạng thái thời gian thực, phát hiện thiết bị UAP tự động và các tùy chọn bảo mật nâng cao đều được tích hợp hoàn toàn.


Bộ phát wifi UniFi UAP-nanoHD sử dụng công nghệ wifi 802.11ac wave 2 cùng công nghệ 4x4 MU-MIMO, cung cấp tốc độ lên tới 1733 Mbps, hỗ trợ trên 200 user đồng thời.

Bên cạnh đó UAP-nanoHD được thiết kế nhỏ gọn, nhỏ hơn 30% so với phiên bản UAP AC Pro, cùng với nhiều tùy chọn màu sắc: Marble Skin, MatteBlack, ConcreteSkin, WoodSkin, FabricSkin, CamoSkin, giúp cho UAP-nanoHD có thể dễ dàng lắp đặt ở bất cứ đâu mà không ảnh hưởng tới không gian xung quanh

 

Thông số kỹ thuật wifi Unifi UAP-nanoHD

UAP-nanoHD
Dimensions160 x 160 x 32.65 mm (6.30 x 6.30 x 1.29")
WeightWeight: 300 g (10.6 oz)
With Mounting Kits: 315 g (11.1 oz)
Networking Interface1 Port 10/100/1000 Ethernet
ButtonsReset
Power Method802.3af PoE
Power SupplyUniFi Switch (PoE)
Power SaveSupported
BeamformingSupported
Maximum Power Consumption10.5W
Supported Voltage Range44 to 57VDC
TX Power2.4 GHz: 23 dBm
5 GHz: 26 dBm
MIMO2.4 GHz: 2x2
5 GHz: 4x4
Radio Rates2.4 GHz: 300 Mbps
5 GHz: 1733 Mbps
Antennas2.4 GHz: (2) Single-Port, Single-Polarity Antennas, 2.8 dBi each
5 GHz: (2) Single-Port, Dual-Polarity Antennas, 3 dBi each
Wi-Fi Standards802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2
Wireless SecurityWEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES), 802.11w/PMF
BSSID8 per Radio
MountingWall/Ceiling (Kits Included)
Operating Temperature-10 to 70° C (14 to 158° F)
Operating Humidity5 to 95% Noncondensing
CertificationsCE, FCC, IC
Advanced Traffic Management
VLAN802.1Q
Advanced QoSPer-User Rate Limiting
Guest Traffic IsolationSupported
WMMVoice, Video, Best Effort, and Background
Concurrent Clients200+
Supported Data Rates (Mbps)
StandardData Rates
802.11a6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11n6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40)
802.11ac6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80)
802.11b1, 2, 5.5, 11 Mbps
802.11g6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn