DANH MỤC SẢN PHẨM

CISCO1941W-T/K9 Cisco 1941 Integrated Services Router

Thương hiệu: Cisco Mã sản phẩm: CISCO1941W-T/K9
So sánh
Liên hệ

CISCO1941W-T/K9 Cisco 1941 Integrated Services Router LIÊN HỆ TƯ VẤN SẢN PHẨM

MUA THEO DỰ ÁNHỗ trợ mua hàng dự án giá tốt

Hotline 24/7: 0983 600 878 (7:30 - 22:00)

  • <strong>VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG</strong> </br>  - Bán hàng toàn quốc </br> - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội <br>  - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
    VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG
    - Bán hàng toàn quốc
    - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội
    - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
  • <strong>CAM KẾT SẢN PHẨM</strong> </br> - Sản phẩm chính hãng mới 100% </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO) </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
    CAM KẾT SẢN PHẨM
    - Sản phẩm chính hãng mới 100%
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO)
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
  • <strong>GIÁ THÀNH SẢN PHẨM</strong> </br> - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường </br> - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục</br> - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
    GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
    - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường
    - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục
    - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
  • <strong>DỊCH VỤ HẬU MÃI</strong> </br> - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm</br> - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình </br> - Bảo hành nhanh gọn chính hãng
    DỊCH VỤ HẬU MÃI
    - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm
    - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình
    - Bảo hành nhanh gọn chính hãng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Cisco CISCO1941W-T/K9 là Router được thiết kế nhiều khe mô đun để cung cấp kết nối và dịch vụ cho các yêu cầu về mạng lưới chi nhánh đa dạng. Các công ty hoặc chi nhánh có thể mở rộng hệ thống mạng với các kết nối LAN, WAN bằng việc sử dụng các module mà không cần phải thay thế nền tảng.

Router  CISCO1941W-T/K9 cung cấp các bộ vi xử lý đa nhân hiệu suất cao hỗ trợ nhu cầu ngày càng tăng của các mạng văn phòng chi nhánh bằng cách hỗ trợ các yêu cầu WAN băng thông cao.

Việc mã hoá phần cứng được tăng cường để cung cấp khả năng mở rộng cao hơn, kết hợp với giấy phép bảo mật, cho phép bảo mật liên kết WAN và các dịch vụ VPN (tăng tốc IPSec).

Thông số kĩ thuật:

Services and Slot Density

Embedded hardware-based crypto acceleration (IPSec)

Yes

Total Onboard Gigabit Ethernet 10/100/1000 WAN ports

2

RJ-45-Based Ports

2

SFP-Based Ports

0

SM Slots

0

Double-Wide SM Slots

0

EHWIC Slots

2

Double-wide EHWIC slots 
(use of a double-wide EHWIC slot will consume two EHWIC slots)

1

ISM Slots

1

Memory (DDR2 Error Correction Code [ECC] ECC DRAM) - Default

512 MB

Memory (DDR2 ECC DRAM) - Maximum

2.0 GB

Compact Flash (external) - Default

slot 0: 256 MB / slot 1: none

Compact Flash (external) - Maximum

slot 0: 4 GB / slot 1: 4 GB

External USB flash memory slots (Type A)

2

USB Console Port (Type B) (up to 115.2 kbps)

1

Serial Console Port (up to 115.2 kbps)

1

Serial Auxiliary Port (up to 115.2 kbps

1

Power Supply Options

AC, POE

Redundant Power Supply Support

No

Power Specifications

AC Input Voltage

100-240 V ~

AC Input Frequency

47-63 Hz

AC Input Current range AC Power Supply (Max) (Amps)

1.5-0.6

AC Input Surge Current

50 

Typical Power (No Modules)

35 W

Maximum Power capacity with AC power supply

110 W

Maximum Power capacity with PoE power supply (platform only)

110 W

Maximum PoE device power capacity with PoE power supply

80 W

Physical Specifications

Dimensions (H x W x D)

3.5 in x 13.5 in x 11.5 in

Rack Height

2 RU

Rack-mount 19in. (48.3 cm) EIA

Included

Wall-mount (refer to installation guide for approved orientation)

Yes

Weight - with AC power supply (no modules)

12 lbs

Weight - with POE power supply (no modules)

12.8 lbs

Maximum Weight - Fully Configured

14 lbs

Airflow

Front to Side

Environmental Specifications

Operating Condition

Temperature - 5906 feet (1800 m) max. altitude

0-40˚C (32-104˚F)

Temperature - 9843 feet (3000 m) max. altitude

0-25˚C (32-77˚F)

Altitude

3000 m (10000 ft)

Humidity

10 to 85% RH

Acoustic: Sound Pressure (Typ/Max)

26/46 dBA

Acoustic: Sound Power (Typ/Max)

36/55 dBA

Transporation/Storage Condition

Temperature

-40-70˚C (-40-158˚F)

Humidity

5 to 95%RH

Altitude

4570m (15000 ft)

Regulatory Compliance

Safety

UL 60950-1, CAN/CSA C22.2 No. 60950-1, EN 60950-1, AS/NZS 60950-1, IEC 60950-1

EMC

 

47 CFR, Part 15, ICES-003 Class A, EN55022 Class A, CISPR22 Class A, AS/NZS 3548 Class A, VCCI V-3, CNS 13438, EN 300-386, EN 61000 (Immunity), EN 55024, CISPR 24, EN50082-1

Telecom

TIA/EIA/IS-968, CS-03, ANSI T1.101, ITU-T G.823, G.824, IEEE 802.3, RTTE Directive

  

 

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn