DANH MỤC SẢN PHẨM

CISCO2901/K9 Cisco 2901 Integrated Services Router

Thương hiệu: Cisco Mã sản phẩm: CISCO2901/K9
So sánh
Liên hệ

CISCO2901/K9 Cisco 2901 Integrated Services Router LIÊN HỆ TƯ VẤN SẢN PHẨM

MUA THEO DỰ ÁNHỗ trợ mua hàng dự án giá tốt

Hotline 24/7: 0983 600 878 (7:30 - 22:00)

  • <strong>VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG</strong> </br>  - Bán hàng toàn quốc </br> - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội <br>  - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
    VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG
    - Bán hàng toàn quốc
    - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội
    - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
  • <strong>CAM KẾT SẢN PHẨM</strong> </br> - Sản phẩm chính hãng mới 100% </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO) </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
    CAM KẾT SẢN PHẨM
    - Sản phẩm chính hãng mới 100%
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO)
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
  • <strong>GIÁ THÀNH SẢN PHẨM</strong> </br> - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường </br> - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục</br> - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
    GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
    - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường
    - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục
    - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
  • <strong>DỊCH VỤ HẬU MÃI</strong> </br> - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm</br> - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình </br> - Bảo hành nhanh gọn chính hãng
    DỊCH VỤ HẬU MÃI
    - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm
    - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình
    - Bảo hành nhanh gọn chính hãng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Router Cisco CISCO2901/K9 cung cấp mức độ tích hợp dịch vụ ngày càng tăng với các dịch vụ dữ liệu, an ninh, không dây và di động, cho hiệu quả cao hơn và tiết kiệm chi phí.

Router Cisco CISCO2901/K9 cho phép triển khai trong môi trường WAN tốc độ cao với các dịch vụ đồng thời cho phép lên đến 75 Mbps. 

Router Cisco CISCO2901/K9 được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu kinh doanh của khách hàng, CISCO2901/K9 với 4 EHWIC slots cung cấp một loạt hiệu suất các giao diện module và các dịch vụ khi mạng của bạn cần phát triển

Thông số kĩ thuật:

Services and Slot Density

Embedded Hardware-Based Cryptography and Acceleration

Yes

Cisco Unified SRST Sessions

35

Cisco Unified CCME Sessions

35

Total Onboard WAN 10/100/1000 Ports

2

RJ-45-Based Ports

2

SFP-Based Ports (use of SFP port disables the corresponding
RJ-45 port)

0

Service Module Slots

0

Double-Wide Service Module Slots (use of a double-wide slot will occupy all single-wide service module slots in a 2900)

0

EHWIC Slots

4

Double-Wide EHWIC Slots (use of a double-wide EHWIC slot will consume two EHWIC slots)

2

ISM Slots

1

Onboard DSP (PVDM) Slots

2

Memory DDR2 ECC DRAM - Default

512 MB

Memory (DDR2 ECC DRAM) - Maximum

2 GB

Compact Flash (External) - Default

slot 0: 256 MB

slot 1: none

Compact Flash (External) - Maximum

slot 0: 4 GB

slot 1: 4 GB

External USB 2.0 Flash Memory Slots (Type A)

2

USB Console Port (Type B) (up to 115.2 kbps)

1

Serial Console Port

1

Serial Auxiliary Port

1

Power-Supply Options

AC and PoE

RPS Support (External)

No

Power Specifications

AC Input Voltage

100 to 240 VAC auto ranging

AC Input Frequency

47 to 63 Hz

AC Input Current Range AC Power Supply (Maximum)

1.5 to 0.6A

AC Input Surge Current

<50A

Typical Power (No Modules) (Watts)

40

Maximum Power with AC Power Supply (Watts)

150

Maximum Power with PoE Power Supply (Platform Only) (Watts)

175

Maximum Power with DC-PoE Power Supply (Platform Only) (Watts)

-

Maximum End-Point PoE Power Available from AC PoE Power Supply (Watts)

 130

Maximum End-Point PoE Power Available from DC PoE Power Supply (Watts)

-

Maximum End-Point PoE Power Capacity with PoE Boost (Watts)

N/A

DC Input Voltage

N/A

DC Input Current

N/A

Physical Specifications

Dimensions (H x W x D)

1.75 x 17.25 x 17.3 in. (44.5 x 438.2 x 439.4 mm)

Rack Height

1RU (rack unit)

Rack-Mount 19 in. (48.3 cm) EIA

Included

Rack-Mount 23 in. (58.4 cm) EIA

Optional

Wall-Mount (refer to installation guide for approved orientation)

Yes

Weight with AC Power Supply (No Modules)

13.4 lb (6.1 kg)

Weight with AC PoE Power Supply (No Modules)

14.3 lb (6.5 kg)

Typical Weight Fully Configured

16 lb (7.3 kg)

Airflow

Front to side

Optional Airflow Kit

N/A

Environmental Specifications

Operating Conditions

Temperature: 5,906 feet (1,800m) Maximum Altitude

32 to 104ºF (0 to 40ºC)

Temperature: 9,843 feet (3,000m) Maximum Altitude

32 to 77ºF (0 to 25ºC)

Temperature: 13,123 feet (4,000m) Maximum Altitude

N/A

Temperature: Short-Term (per NEBS) 5906 feet (1,800m) Maximum Altitude

N/A

Altitude

10,000 ft (3,000m)

Relative Humidity

10 to 85%

Short-Term (per NEBS) Humidity

N/A

Acoustic: Sound Pressure (Typical/Maximum)

 41/53 dBA

Acoustic: Sound Power (Typical/Maximum)

 49/61 dBA

Non-Operating Conditions

Temperature

-40 to 158ºF (-40 to 70ºC)

Relative Humidity

5 to 95%

Altitude

15,000 ft (4,570m)

Regulatory Compliance

Safety

UL 60950-1

CAN/CSA C22.2 No. 60950-1

EN 60950-1

AS/NZS 60950-1

IEC 60950-1

EMC

47 CFR, Part 15

ICES-003 Class A

EN55022 Class A

CISPR22 Class A

AS/NZS 3548 Class A

VCCI V-3

CNS 13438

EN 300-386

EN 61000 (Immunity)

EN 55024, CISPR 24

EN50082-1

Telecom

TIA/EIA/IS-968

CS-03

ANSI T1.101

ITU-T G.823, G.824

IEEE 802.3

RTTE Directive

  

 

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn